Characters remaining: 500/500
Translation

nham biến hình

Academic
Friendly

Từ "nham biến hình" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ loại đá hoặc đất đá đã trải qua quá trình biến đổi cấu trúc do tác động của nhiệt độ áp suất. Đây một thuật ngữ trong địa chất học, thường được dùng để mô tả các loại đá được hình thành từ các loại đá khác, qua các quá trình như nén, nung nóng hoặc thay đổi hóa học.

Định nghĩa đơn giản
  • Nham biến hình: loại đá được hình thành từ các loại đá khác (như đá magma hoặc đá trầm tích) khi chúng bị tác động bởi nhiệt độ cao áp suất lớn trong lòng đất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Nham biến hình một phần quan trọng trong nghiên cứu địa chất."
  2. Câu mô tả: "Đá vôi có thể trở thành nham biến hình như đá marble khi bị tác động bởi nhiệt áp suất."
  3. Câu nâng cao: "Quá trình hình thành nham biến hình không chỉ liên quan đến nhiệt độ áp suất, còn cả sự thay đổi hóa học của các khoáng vật trong đá."
Các biến thể của từ
  • Nham thạch: thuật ngữ chỉ đá nói chung, không chỉ riêng nham biến hình.
  • Nham kết: Thường chỉ các loại đá đã được kết lại từ các hạt nhỏ hơn, có thể một phần của quá trình tạo ra nham biến hình.
Các từ gần giống
  • Đá biến hình: Cũng chỉ những loại đá đã trải qua quá trình biến đổi như nham biến hình.
  • Đá magma: loại đá hình thành từ magma, có thể trở thành nham biến hình khi trải qua quá trình biến đổi.
Từ đồng nghĩa
  • Đá metamorphic (tiếng Anh): từ tiếng Anh tương đương với nham biến hình.
  • Đá biến chất: Cũng có thể dùng để chỉ đá đã thay đổi cấu trúc do tác động của nhiệt áp suất.
Những cách sử dụng khác
  • Trong địa chất, "nham biến hình" có thể được phân loại thành các loại khác nhau như "đá phiến", "đá cuội" tùy thuộc vào cấu trúc thành phần khoáng vật của chúng.
  • Ngoài ý nghĩa địa chất, từ này có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc tính cách của con người.
  1. (địa) Đất đá tạo thành sau quá trình các nham kết tầng thay đổi cấu tạo gây ra bởi nhiều tác nhân trong đó nhiệt, áp suất.

Comments and discussion on the word "nham biến hình"